Có 2 kết quả:

导正 dǎo zhèng ㄉㄠˇ ㄓㄥˋ導正 dǎo zhèng ㄉㄠˇ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (Tw) to guide sb in the right direction
(2) to correct (behavior etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (Tw) to guide sb in the right direction
(2) to correct (behavior etc)

Bình luận 0